Có 2 kết quả:
有主見 yǒu zhǔ jiàn ㄧㄡˇ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 有主见 yǒu zhǔ jiàn ㄧㄡˇ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opinionated
(2) having one's own strong views
(2) having one's own strong views
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opinionated
(2) having one's own strong views
(2) having one's own strong views
Bình luận 0